elastic tissue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elastic tissue+ Noun
- mô chun, mô đàn hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elastic tissue"
- Những từ có chứa "elastic tissue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
co giãn cao su thun dây chun đàn hồi dâu cao su giấy bản giấy quyến giấy moi bật
Lượt xem: 869